Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Nguyễn Lịch Sử, nguyên quán chưa rõ hi sinh 14/11/1983, hiện đang yên nghỉ tại NTLS Tỉnh Kiên Giang - Huyện An Biên - Kiên Giang
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Lê Lịch Sử, nguyên quán chưa rõ hi sinh 22/6/1972, hiện đang yên nghỉ tại Nghĩa trang liệt sỹ xã Đức bác - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Đoàn Sử Lịch, nguyên quán chưa rõ, sinh 1906, hi sinh 16/6/1948, hiện đang yên nghỉ tại -
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Trịnh Lịch Sử, nguyên quán chưa rõ, sinh 1946, hi sinh 1966, hiện đang yên nghỉ tại Quang Hưng - Xã Quang Hưng - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên
Nguyên quán Vĩnh Long - Vĩnh Linh - Quảng Trị
Liệt sĩ Nguyễn Lịch, nguyên quán Vĩnh Long - Vĩnh Linh - Quảng Trị hi sinh 03/09/1947, hiện đang yên nghỉ tại Nghĩa trang liệt sĩ huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị
Nguyên quán Triệu Tài - Triệu Phong - Quảng Trị
Liệt sĩ Nguyễn Lịch, nguyên quán Triệu Tài - Triệu Phong - Quảng Trị, sinh 1920, hiện đang yên nghỉ tại Nghĩa trang liệt sĩ xã Triệu Tài - tỉnh Quảng Trị
Nguyên quán Triệu Tài - Triệu Phong - Quảng Trị
Liệt sĩ Nguyễn Lịch, nguyên quán Triệu Tài - Triệu Phong - Quảng Trị, sinh 1920, hi sinh 1/1/1966, hiện đang yên nghỉ tại Nghĩa trang liệt sĩ Xã Triệu Tài - tỉnh Quảng Trị
Nguyên quán Vĩnh Long - Vĩnh Linh - Quảng Trị
Liệt sĩ Nguyễn Lịch, nguyên quán Vĩnh Long - Vĩnh Linh - Quảng Trị hi sinh 9/3/1947, hiện đang yên nghỉ tại Nghĩa trang liệt sĩ Huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ nguyễn lịch, nguyên quán chưa rõ hi sinh 5/1949, hiện đang yên nghỉ tại -
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Nguyễn Lịch, nguyên quán chưa rõ, sinh 1939, hi sinh 22/1/1968, hiện đang yên nghỉ tại NTLS xã Mỹ Hiệp - Xã Mỹ Hiệp - Huyện Phù Mỹ - Bình Định