Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Trần Đình Bản, nguyên quán chưa rõ hiện đang yên nghỉ tại Tân Thạnh - Xã Kiến Bình - Huyện Tân Thạnh - Long An
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Nguyễn Đình Bản, nguyên quán chưa rõ, sinh 1948, hi sinh 15/4/1972, hiện đang yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn - Xã Vĩnh Trường - Huyện Gio Linh - Quảng Trị
Nguyên quán Hải Thọ - Hải Lăng - Quảng Trị
Liệt sĩ Phan Bản, nguyên quán Hải Thọ - Hải Lăng - Quảng Trị, sinh 1928, hi sinh 20 - 10 - 1946, hiện đang yên nghỉ tại Nghĩa trang liệt sĩ xã Hải Thọ - tỉnh Quảng Trị
Nguyên quán Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị
Liệt sĩ Trương Bản, nguyên quán Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị, sinh 1921, hi sinh 30 - 3 - 1956, hiện đang yên nghỉ tại Nghĩa trang liệt sĩ xã Triệu Phước - tỉnh Quảng Trị
Nguyên quán Ninh Bình - Ninh Hòa - Khánh Hòa
Liệt sĩ VÕ BẢN, nguyên quán Ninh Bình - Ninh Hòa - Khánh Hòa, sinh 1910, hi sinh 26/10/1949, hiện đang yên nghỉ tại Nghĩa trang liệt sĩ Ninh Hoà - Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà
Nguyên quán Hải Thọ - Hải Lăng - Quảng Trị
Liệt sĩ Phan Bản, nguyên quán Hải Thọ - Hải Lăng - Quảng Trị, sinh 1928, hi sinh 20/10/1946, hiện đang yên nghỉ tại Nghĩa trang liệt sĩ Xã Hải Thọ - tỉnh Quảng Trị
Nguyên quán Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị
Liệt sĩ Trương Bản, nguyên quán Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị, sinh 1921, hi sinh 30/3/1956, hiện đang yên nghỉ tại Nghĩa trang liệt sĩ Xã Triệu Phước - tỉnh Quảng Trị
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ trần bản, nguyên quán chưa rõ hi sinh 1948, hiện đang yên nghỉ tại -
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ lê bản, nguyên quán chưa rõ hi sinh 9/1953, hiện đang yên nghỉ tại -
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ huỳnh bản, nguyên quán chưa rõ hi sinh 1967, hiện đang yên nghỉ tại -